Có 2 kết quả:
碱基配对 jiǎn jī pèi duì ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧ ㄆㄟˋ ㄉㄨㄟˋ • 鹼基配對 jiǎn jī pèi duì ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧ ㄆㄟˋ ㄉㄨㄟˋ
jiǎn jī pèi duì ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧ ㄆㄟˋ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) base pairing (e.g. adenine A 腺嘌呤 pairs with thymine T 胸腺嘧啶 in DNA)
(2) base pair
(2) base pair
Bình luận 0
jiǎn jī pèi duì ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧ ㄆㄟˋ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) base pairing (e.g. adenine A 腺嘌呤 pairs with thymine T 胸腺嘧啶 in DNA)
(2) base pair
(2) base pair
Bình luận 0